Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Bắc Ninh
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Bắc Ninh: 19
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 009 | THPT Chuyên Bắc Ninh | 24 | 032 | THPT Nguyễn Trãi |
2 | 010 | THPT Gia Bình 1 | 25 | 033 | THPT Phố Mới |
3 | 011 | THPT Lê Văn Thịnh | 26 | 034 | THPT Thiên Đức |
4 | 012 | THPT Hoàng Quốc Việt | 27 | 035 | THPT Trần Nhân Tông |
5 | 013 | THPT Hàn Thuyên | 28 | 036 | THPT Từ Sơn |
6 | 014 | THPT Lương Tài 1 | 29 | 037 | TT GDTX tỉnh Bắc Ninh |
7 | 015 | THPT Lương Tài 2 | 30 | 038 | TTGDTX Yên Phong |
8 | 016 | THPT Lý Thái Tổ | 31 | 039 | TT GDTX Tỉnh số 2 |
9 | 017 | THPT Ngô Gia Tự | 32 | 040 | TT GDTX Tiên Du |
10 | 018 | THPT Quế Võ 1 | 33 | 041 | TT GDTX Từ Sơn |
11 | 019 | THPT Quế Võ 2 | 34 | 042 | TT GDTX Thuận Thành |
12 | 020 | THPT Quế Võ 3 | 35 | 043 | TT GDTX Gia Bình |
13 | 021 | THPT Thuận Thành 1 | 36 | 044 | TT GDTX Lương Tài |
14 | 022 | THPT Thuận Thành 2 | 37 | 045 | TC Nghề Bắc Ninh |
15 | 023 | THPT Thuận Thành 3 | 38 | 046 | TC Nghề Cơ điện Bắc Ninh |
16 | 024 | THPT Tiên Du 1 | 39 | 047 | THPT Trần Hưng Đạo |
17 | 025 | THPT Lí Thường Kiệt | 40 | 048 | THPT Nguyễn Đăng Đạo |
18 | 026 | THPT Yên Phong 1 | 41 | 049 | THPT Yên Phong 2 |
19 | 027 | THPT Lí Nhân Tông | 42 | 050 | THPT Hàm Long |
20 | 028 | THPT Bắc Ninh | 43 | 051 | THPT Lê Quý Đôn |
21 | 029 | THPT Gia Bình 3 | 44 | 052 | THPT Hải Á |
22 | 030 | THPT Lương Tài 3 | 45 | 053 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
23 | 031 | THPT Nguyễn Du | 46 | 054 | THPT Kinh Bắc |
Sbd 090497
19
024
SBD 220481
Trường PTTH thuận thành 2
Trường PTTH thuận thành 2
SBD180191
SBD 180191
MST 19
Mã trường 049 số báo danh 080673
16 024 THPT Tiên Du 1 39 047
Số báo danh 142
021 số báo danh 170151
Sdd 070559
Mã trường:026
Mã tỉnh:19
020396 Hàn Thuyên
013
150039 mã trường 019