Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Đà Nẵng năm 2014 để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Đà Nẵng: 04
STT | Mã trường |
Tên trường |
STT | Mã trường |
Tên trường |
1 | 001 | THPT Nguyễn Hiền | 19 | 019 | TT GDTX-HN Liên Chiểu |
2 | 002 | THPT Phan Châu Trinh | 20 | 020 | THPT Hòa Vang |
3 | 003 | THPT Trần Phú | 21 | 021 | THPT Phan Thành Tài |
4 | 004 | THPT TT Diên Hồng | 22 | 022 | THPT Ông ích Khiêm |
5 | 005 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 23 | 023 | THPT Phạm Phú Thứ |
6 | 006 | TTGDTX -HN Hải Châu + BTBK+ CĐCN+ THPT TT Hồng Đức | 24 | 024 | TT GDTX-HN Cẩm Lệ |
7 | 007 | THPT Thái Phiên | 25 | 025 | TT GDTX-HN Hòa Vang |
8 | 008 | TT GDTX-HN Thanh Khê | 26 | 026 | THPT Nguyễn Thượng Hiền |
9 | 009 | THPT TT Quang Trung | 27 | 027 | THPT Tôn Thất Tùng |
10 | 010 | THPT Hoàng Hoa Thám | 28 | 028 | THPT Thanh Khê |
11 | 011 | THPT Ngô Quyền | 29 | 029 | CĐ Đông Á |
12 | 012 | TT GDTX Thành Phố | 30 | 030 | CĐ Phương Đông |
13 | 013 | TT KTTH-HN Sơn Trà | 31 | 031 | TC CKN Việt Tiến |
14 | 014 | THPT Ngũ Hành Sơn | 32 | 032 | TC KTNV Thăng Long |
15 | 015 | TT GDTX -HN N.H. Sơn+ BTĐH Kinh tế | 33 | 033 | TC KT-KT Miền Trung |
16 | 016 | Dân Lập Hermann Gmeiner | 34 | 034 | TC KT-NV Việt Á |
17 | 017 | THPT Nguyễn Trãi | 35 | 035 | TC KT-KT Đức Minh |
18 | 018 | THPT TT Khai Trí | 36 | Q05 |
Trường Quân sự/QK5 |