Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Lào Cai năm 2014 để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Lào Cai: 08
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Trung tâm GDTX số 1 TP Lào Cai |
20 |
019 | THPT số 1 Bảo Thắng |
2 | 001 | Trung tâm GDTX số 2 Tp Lào Cai |
21 |
020 | THPT số 2 Bảo Thắng |
3 | 002 | Trung tâm GDTX Si Ma Cai |
22 |
021 | THPT số 3 Bảo Thắng |
4 | 003 | Trung tâm GDTX Bát Xát |
23 |
022 | THPT Số 1 Sa Pa |
5 | 004 | Trung tâm GDTX Bảo Thắng |
24 |
023 | THPT số 1 Văn Bàn |
6 | 005 | Trung tâm GDTX Sa Pa |
25 |
024 | THPT số 2 Văn Bàn |
7 | 006 | Trung tâm GDTX Văn Bàn |
26 |
025 | THPT số 1 Bảo Yên |
8 | 007 | Trung tâm GDTX Bảo Yên |
27 |
026 | THPT số 2 Bảo Yên |
9 | 008 | Trung tâm GDTX Bắc Hà |
28 |
027 | THPT số 1 Bắc Hà |
10 | 009 | Trung tâm GDTX Mường Khương |
29 |
028 | THPT số 1 Mường Khương |
11 | 010 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
30 |
029 | THPT số 2 Mường Khương |
12 | 011 | THPT số 1 Tp Lào Cai |
31 |
030 | THPT số 3 Bảo Yên |
13 | 012 | THPT số 2 T.p Lào Cai |
32 |
031 | THPT số 2 Bắc Hà |
14 | 013 | THPT số 3 Tp Lào Cai |
33 |
032 | THPT số 2 Sa Pa |
15 | 014 | THPT số 4 Tp Lào Cai |
34 |
033 | THPT số 3 Văn Bàn |
16 | 015 | THPT DTNT tỉnh |
35 |
034 | THPT Số 2 Si ma cai |
17 | 016 | TTKT-TH-HN-DN&GDTX tỉnh |
36 |
035 | THPT Số 2 Bát Xát |
18 | 017 | THPT Số 1 Si Mai Cai |
37 |
036 | THPT số 4 Văn Bàn |
19 | 018 | THPT Số 1 Bát Xát |
38 |
037 | PTDT nội trú THCS và THPT H.Bắc Hà |