Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Sóc Trăng để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Sóc Trăng: 59
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 002 | THPT Hoàng Diệu | 21 | 022 | THPT Đoàn Văn Tố |
2 | 003 | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | 22 | 023 | THPT Ngọc Tố |
3 | 004 | THPT Lê Lợi | 23 | 024 | THPT Thuận Hòa |
4 | 005 | Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng | 24 | 025 | THPT Thiều Văn Chỏi |
5 | 006 | THPT DTNT Huỳnh Cương | 25 | 026 | THPT Lê Văn Tám |
6 | 007 | TC Paly Nam Bộ | 26 | 027 | THPT An Ninh |
7 | 008 | THPT Kế Sách | 27 | 028 | THPT Vĩnh Hải |
8 | 009 | THPT An Lạc Thôn | 28 | 029 | THPT An Thạnh 3 |
9 | 010 | THPT Phan Văn Hùng | 29 | 030 | TT Nghề và GDTX H. Thạnh Trị |
10 | 011 | THPT Mỹ Hương | 30 | 031 | Trung tâm Nghề và GDTX H. Mỹ Tú |
11 | 012 | THPT Phú Tâm | 31 | 032 | TT Nghề và GDTX H. Kế Sách |
12 | 013 | THPT Mỹ Xuyên | 32 | 033 | THPT Hòa Tú |
13 | 014 | THPT Văn Ngọc Chính | 33 | 034 | TT GDTX H. TX Vĩnh Châu |
14 | 015 | THPT Lương Định Của | 34 | 035 | TT Nghề và GDTX H. Châu Thành |
15 | 016 | THPT Lịch Hội Thượng | 35 | 036 | Trường THCS&THPT Lê Hồng Phong |
16 | 017 | THPT Đại Ngãi | 36 | 037 | Trường THCS&THPT Mỹ Thuận |
17 | 018 | THPT Trần Văn Bảy | 37 | 038 | Trường THCS&THPT Thạnh Tân |
18 | 019 | THPT Mai Thanh Thế | 38 | 039 | CĐ nghề Sóc Trăng |
19 | 020 | THPT Nguyễn Khuyến | 40 | 051 | Trường THCS&THPT Hưng Lợi |
20 | 021 | THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |