Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Bà Rịa – Vũng Tàu để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu: 52
| STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường | 
| 1 | 000 | TSTD Vũng Tàu | 23 | 022 | THPT Hắc Dịch | 
| 2 | 001 | THPT Vũng Tàu | 24 | 023 | THPT Trần Hưng Đạo | 
| 3 | 002 | THPT Trần Nguyên Hãn | 25 | 024 | THPT Trần Phú | 
| 4 | 003 | THPT Đinh Tiên Hoàng | 26 | 025 | BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học | 
| 5 | 004 | THPT Chuyên Lê Quí Đôn | 27 | 026 | Trung tâm GDTX Bà Rịa | 
| 6 | 005 | THPT Trần Văn Quan | 28 | 027 | TTGDTX Long Điền | 
| 7 | 006 | THPT Võ Thị Sáu | 29 | 028 | TTGDTX Tân Thành | 
| 8 | 007 | THPT Châu Thành | 30 | 029 | Trung tâm GDTX Châu Đức | 
| 9 | 008 | THPT Nguyễn Du | 31 | 030 | TT GDTX -HN Vũng Tàu | 
| 10 | 009 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 32 | 031 | TT Hướng nghiệp-DN Bà Rịa | 
| 11 | 010 | THPT Nguyễn Trãi | 33 | 032 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 
| 12 | 011 | THPT Xuyên Mộc | 34 | 033 | THPT DL Chu Văn An | 
| 13 | 012 | THPT Võ Thị Sáu(C Đảo) | 35 | 034 | Trung tâm GDTX H. Đất Đỏ | 
| 14 | 013 | THPT Nguyễn Huệ | 36 | 035 | THPT Hoà Hội | 
| 15 | 014 | THPT Phú Mỹ | 37 | 036 | THPT Trần Quang Khải | 
| 16 | 015 | THPT BC Phước Bửu | 38 | 037 | THPT Dương Bạch Mai | 
| 17 | 016 | THPT Hòa Bình | 39 | 038 | TTGDTX và hướng nghiệp H.Côn Đảo | 
| 18 | 017 | THPT DL Lê Hồng Phong | 40 | 039 | THPT Bà Rịa | 
| 19 | 018 | THPTBC Long Hải | 41 | 040 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 
| 20 | 019 | THPT DTNT tỉnh | 42 | 041 | THCS & THPT Song ngữ | 
| 21 | 020 | THPT Ngô Quyền | 43 | 049 | Trường THPT Bưng Riềng | 
| 22 | 021 | Trung tâm GDTX Xuyên mộc |