Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Quảng Nam để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Quảng Nam: 34
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD&ĐT Quảng Nam | 37 | 036 | TT. GDTX-HN Hiệp Đức |
2 | 001 | Phòng GD&ĐT Tam Kỳ | 38 | 037 | THPT Tiểu La |
3 | 002 | THPT Phan Bội Châu | 39 | 038 | THPT Nguyễn Thái Bình |
4 | 003 | THPT Trần Cao Vân | 40 | 039 | THPT Thái Phiên |
5 | 004 | THPT Lê Quý Đôn | 41 | 040 | THPT Lý Tự Trọng |
6 | 005 | THPT DL Hà Huy Tập | 42 | 041 | TT. GDTX-HN Thăng Bình |
7 | 006 | TT. GDTX tỉnh Quảng Nam | 43 | 042 | THPT Núi Thành |
8 | 007 | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | 44 | 043 | THPT Cao Bá Quát |
9 | 008 | TT. GDTX-HN Hội An | 45 | 044 | THPT Nguyễn Huệ |
10 | 009 | THPT Trần Quý Cáp | 46 | 045 | TT. GDTX-HN Núi Thành |
11 | 010 | Phòng GD&ĐT Hội An | 47 | 046 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
12 | 011 | PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam | 48 | 047 | THPT Phan Châu Trinh |
13 | 012 | THPT NguyễnTrãi | 49 | 048 | TT. GDTX-HN Tiên Phước |
14 | 013 | THPT Sào Nam | 50 | 049 | THPT Bắc Trà My |
15 | 014 | THPT Lê Hồng Phong | 51 | 050 | TT. GDTX-HN Bắc Trà My |
16 | 015 | TT. GDTX-HN Duy Xuyên | 52 | 051 | THPT Quang Trung |
17 | 016 | THPT Nguyễn Hiền | 53 | 052 | THPT Nam Giang |
18 | 017 | THPT Nguyễn Duy Hiệu | 54 | 053 | THPT Khâm Đức |
19 | 018 | THPT Hoàng Diệu | 55 | 054 | THPT Trần Văn Dư |
20 | 019 | THPT Phạm Phú Thứ | 56 | 055 | TT GDTX-HN Phú Ninh |
21 | 020 | THPT Lương Thế Vinh | 57 | 056 | THPT Nam Trà My |
22 | 021 | THPT Nguyễn Khuyến | 58 | 057 | THPT Tây Giang |
23 | 022 | TT. GDTX-HN Điện Bàn | 59 | 058 | TT.GDTX-HN Nam Trà My |
24 | 023 | THPT Huỳnh Ngọc Huệ | 60 | 059 | TT.GDTX Phước Sơn |
25 | 024 | THPT Chu Văn An | 61 | 060 | TT.GDTX Nam Giang |
26 | 025 | THPT Đỗ Đăng Tuyển | 62 | 061 | THPT Nguyễn Dục |
27 | 026 | THPT Lương Thúc Kỳ | 63 | 062 | PTDT Nội trú Nước Oa |
28 | 027 | TT. GDTX-HN Đại Lộc | 64 | 063 | TC Nghề tỉnh Quảng Nam |
29 | 028 | Phòng GD&ĐT Đại Lộc | 65 | 064 | TC Nghề Bắc Quảng Nam |
30 | 029 | THPT Quế Sơn | 66 | 065 | TC Nghề Nam Quảng Nam |
31 | 030 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 67 | 066 | Trường TC Nghề Thanh niên Dân tộc – Miền núi Quảng Nam |
32 | 031 | THPT Nông Sơn | 68 | 067 | Trường TC KT-KT Quảng Đông tỉnh Quảng Nam |
33 | 032 | THPT Trần Đại Nghĩa | 69 | 068 | Trường Trung cấp Bách khoa Quảng Nam |
34 | 033 | TT. GDTX-HN Quế Sơn | 70 | 069 | Trường THPT Trần Phú |
35 | 034 | THPT DL Phạm Văn Đồng | 71 | 070 | Trường THPT Âu Cơ |
36 | 035 | THPT Hiệp Đức | 72 | 071 | Trường THPT Trần Hưng Đạo |