Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Tây Ninh để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Tây Ninh: 46
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 011 | THPT Tây Ninh | 25 | 036 | THPT Ngô Gia Tự |
2 | 012 | THPT Trần Đại Nghĩa | 26 | 037 | THPT chuyên Hoàng Lệ Kha |
3 | 013 | Trung tâm GDTX Thị xã | 27 | 038 | THPT Nguyễn Trung Trực |
4 | 014 | THPT Lí Thường Kiệt | 28 | 039 | THPT Lộc Hưng |
5 | 015 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 29 | 040 | TTGDTX Bến Cầu |
6 | 016 | THPT Lê Quí Đôn | 30 | 041 | THPT Bình Thạnh |
7 | 017 | Trung tâm GDTX Hoà Thành | 31 | 042 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
8 | 018 | THPT Quang Trung | 32 | 043 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
9 | 019 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | 33 | 044 | THPT Nguyễn Thái Bình |
10 | 020 | THPT Trần Quốc Đại | 34 | 045 | THPT Lê Duẩn |
11 | 021 | THPT Nguyễn TrãI | 35 | 046 | THPT Nguyễn An Ninh |
12 | 022 | THPT Trảng Bàng | 36 | 047 | THPT Châu Thành |
13 | 023 | THPT Nguyễn Huệ | 37 | 048 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
14 | 024 | THPT Trần Phú | 38 | 049 | THPT Tân Hưng |
15 | 025 | THPT Dương Minh Châu | 39 | 050 | TC Kinh Tế KT Tây Ninh |
16 | 026 | THPT Hoàng Văn Thụ | 40 | 051 | TC Y tế Tây Ninh |
17 | 027 | THPT Tân Châu | 41 | 052 | Trường Dạy nghề tỉnh |
18 | 028 | TTGDTX Tỉnh | 42 | 053 | THPT Lê Hồng Phong |
19 | 030 | TTGDTX Trảng Bàng | 43 | 054 | THPT Tân Đông |
20 | 031 | TTGDTX Gò Dầu | 44 | 055 | THPT Lương Thế Vinh |
21 | 032 | TTGDTX Châu Thành | 45 | 056 | TC nghề Tây Ninh |
22 | 033 | TTGDTX Dương Minh Châu | 46 | 057 | TC nghề khu vực Nam Tây Ninh |
23 | 034 | TTGDTX Tân Châu | 47 | 058 | TC Kinh tế KT Tân Bách Khoa |
24 | 035 | TTGDTX Tân Biên | 48 | 059 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú |