Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Tiền Giang để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Tiền Giang: 53
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD-ĐT Tiền Giang | 25 | 024 | THPT Nguyễn Văn Thìn |
2 | 001 | THPT Cái Bè | 26 | 025 | THPT Trương Định |
3 | 002 | THPT Phạm Thành Trung | 27 | 026 | THPT Gò Công |
4 | 003 | THPT Thiên Hộ Dương | 28 | 027 | THPT Nguyễn Văn Côn |
5 | 004 | THPT Huỳnh Văn Sâm | 29 | 028 | THPT Gò Công Đông |
6 | 005 | THPT Lê Thanh Hiền | 30 | 029 | THPT Tân Phước |
7 | 006 | THPT Đốc Binh Kiều | 31 | 030 | THPT Nguyễn Văn Tiếp |
8 | 007 | THPT Lưu Tấn Phát | 32 | 031 | THPT Phan Việt Thống |
9 | 008 | THPT Mỹ Phước Tây | 33 | 032 | THPT Bình Đông |
10 | 009 | THPT Tứ Kiệt | 34 | 033 | THPT Bình Phục Nhứt |
11 | 010 | THPT Tân Hiệp | 35 | 034 | THPT Phú Thạnh |
12 | 011 | THPT Vĩnh Kim | 36 | 035 | THPT NK TDTT |
13 | 012 | THPT Dưỡng Điềm | 37 | 036 | TTGDTX Mỹ Tho |
14 | 013 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 38 | 037 | TTGDTX TX Gò Công |
15 | 014 | THPT Rạch Gầm-Xoài Mút | 39 | 038 | TTGDTX Cái Bè |
16 | 015 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 40 | 039 | TTGDTX Cai Lậy |
17 | 016 | THPT Chuyên TG | 41 | 040 | TTGDTX – HN Châu Thành |
18 | 017 | THPT Trần Hưng Đạo | 42 | 041 | TTGDTX – HN Chợ Gạo |
19 | 018 | THPT Âp Bắc | 43 | 042 | TTGDTX – HN Gò Công Tây |
20 | 019 | THPT Chợ Gạo | 44 | 043 | TTGDTX – HN Gò Công Đông |
21 | 020 | THPT Thủ Khoa Huân | 45 | 044 | TTGDTX – HN Tân Phước |
22 | 021 | THPT Trần Văn Hoài | 46 | 045 | THPT Phước Thạnh |
23 | 022 | THPT Vĩnh Bình | 47 | 046 | Trường Văn hóa 2 Bộ Công An |
24 | 023 | THPT Long Bình |