Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Trà Vinh để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Trà Vinh: 58
STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Phạm Thái Bường |
2 | 002 | THPT Nguyễn Đáng |
3 | 003 | THPT Nguyễn Văn Hai |
4 | 004 | THPT Cầu Kè |
5 | 005 | THPT Tiểu Cần |
6 | 006 | THPT Vũ Đình Liệu |
7 | 007 | THPT Trà Cú |
8 | 008 | THPT Đại An |
9 | 009 | THPT Dương Quang Đông |
10 | 010 | THPT Duyên Hải |
11 | 011 | THPT Dân Tộc Nôi Trú THPT tỉnh Trà Vinh |
12 | 012 | THPT Chuyên |
13 | 013 | TTGDTX – HNDN H. Càng Long |
14 | 014 | THPT Hồ Thị Nhâm |
15 | 015 | THPT Tân An |
16 | 016 | Trung Tâm GDTX – HNDN TP Trà Vinh |
17 | 017 | THPT Thành Phố Trà Vinh |
18 | 018 | THPT Long Hiệp |
19 | 019 | THPT Cầu Quan |
20 | 020 | THPT Bùi Hiếu Nghĩa |
21 | 021 | THPT Hòa Minh |
22 | 022 | THPT Cầu Ngang A |
23 | 023 | THPT Cầu Ngang B |
24 | 024 | THPT Hàm Giang |
25 | 025 | THPT Phong Phú |
26 | 026 | THPT Tập Sơn |
27 | 027 | TT GDTX- HNDN H. Châu Thành |
28 | 028 | TT GDTX- HNDN H. Tiểu Cần |
29 | 029 | THPT Long Khánh |
30 | 030 | THPT Hòa Lợi |
31 | 031 | THPT Hiếu Tử |
32 | 032 | THPT Nhị Trường |
33 | 033 | THPT Đôn Châu |
34 | 034 | THPT Long Hữu |
35 | 035 | THPT Tam Ngãi |
36 | 036 | TT GDTX- HNDN H. Cầu Kè |
37 | 037 | TT GDTX –HNDN H. Cầu Ngang |
38 | 038 | TT GDTX –HNDN H. Trà Cú |